Language: | Vietnamese |
Feature: | Ordinal Numerals by Thomas Stolz and Ljuba N. Veselinova |
Value: | Various |
Value | cardinal | ordinal |
1 | một | thùʾ nhắt |
2 | hai | thùʾ hai |
3 | ba | thùʾ ba |
4 | bọʾn | thùʾ tuʾ |
5 | năm | thùʾ năm |